Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
từng trải


Có nhiều kinh nghiệm vì hiểu biết qua nhiều việc : Từng trải việc đời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.